Có 4 kết quả:

应名 yīng míng ㄧㄥ ㄇㄧㄥˊ應名 yīng míng ㄧㄥ ㄇㄧㄥˊ英名 yīng míng ㄧㄥ ㄇㄧㄥˊ英明 yīng míng ㄧㄥ ㄇㄧㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) nominally
(2) in name only

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nominally
(2) in name only

Bình luận 0

yīng míng ㄧㄥ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) illustrious name
(2) legendary reputation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

yīng míng ㄧㄥ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wise
(2) brilliant

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0